83 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Minerul Baia Mare | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 52 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Charlotte Amalie #18 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 66 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |