80 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 19 | 6 | 12 | 4 | 0 |
79 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 3 | 11 | 3 | 0 |
78 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 5 | 15 | 2 | 1 |
77 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 3 | 6 | 3 | 0 |
76 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 9 | 3 | 0 |
75 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
74 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
73 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
72 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 北京理工大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |