80 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 18 | 27 | 7 | 1 |
79 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 29 | 15 | 23 | 5 | 0 |
78 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 17 | 37 | 3 | 1 |
77 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 24 | 43 | 9 | 0 |
76 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 25 | 37 | 5 | 0 |
75 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 3 | 11 | 8 | 0 |
74 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 7 | 17 | 10 | 0 |
73 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 2 | 25 | 12 | 0 |
72 | FC Ramat Gan #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 36 | 15 | 22 | 10 | 0 |
71 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 |
70 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Bihac | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |