82 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 24 | 2 | 4 | 0 | 0 |
80 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 1 | 1 | 1 | 0 |
79 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 23 | 2 | 2 | 2 | 0 |
77 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 2 | 3 | 1 | 0 |
76 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 2 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 58 | 3 | 1 | 4 | 0 |
75 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Okene #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 68 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Okene #4 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Green Gold | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |