83 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 41 | 4 | 3 | 0 |
82 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 38 | 3 | 2 | 0 |
81 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 48 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 34 | 4 | 1 | 0 |
79 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 61 | 5 | 1 | 0 |
78 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 54 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 23 | 31 | 1 | 3 | 0 |
76 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 25 | 4 | 1 | 0 |
75 | FC Loon op Zand | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 39 | 8 | 3 | 0 |
74 | FC San Marino #32 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |