81 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
79 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 10 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
78 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 9 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
77 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 5 | 0 | 0 |
76 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 8 | 1 | 0 |
75 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
74 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 12 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
73 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 56 | 16 | 0 | 0 |
72 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 60 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
71 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 62 | 9 | 0 | 0 |
70 | FC Davos | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 17 | 9 | 0 | 1 |
70 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14 | 0 | 0 | 0 |
69 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 0 |
68 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 0 | 1 | 0 |