82 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 1 | 2 | 0 | 0 |
81 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |