82 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |