83 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
81 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 1 | 7 | 1 |
80 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 3 | 15 | 4 | 1 |
79 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 7 | 20 | 8 | 0 |
78 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 9 | 26 | 4 | 0 |
77 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 1 | 8 | 8 | 1 |
76 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 6 | 10 | 8 | 1 |
75 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 2 | 9 | 8 | 0 |
74 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 3 | 3 | 5 | 0 |
72 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 7 | 9 | 0 |
71 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |