85 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | SC Gorinchem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |