83 | 龙腾足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 13 | 4 | 2 | 8 | 0 |
83 | 南极企鹅队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 7 | 0 | 5 | 1 | 1 |
82 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 3 | 13 | 6 | 0 |
81 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 19 | 7 | 20 | 3 | 0 |
81 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 11 | 1 | 6 | 3 | 0 |
80 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 1 | 10 | 7 | 0 |
79 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 2 | 15 | 4 | 0 |
78 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 2 | 12 | 6 | 0 |
77 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 4 | 10 | 1 | 0 |
76 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 1 | 8 | 4 | 0 |
75 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
74 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
72 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 2 | 2 |
69 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Silver lake | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |