82 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 39 | 3 | 2 | 2 | 0 |
69 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |