80 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 18 | 0 | 3 | 1 |
79 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 13 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 3 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 0 | 5 | 0 |
68 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 7 | 0 | 0 | 0 |