80 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 1 | 0 |
79 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 3 | 0 |
78 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 1 | 0 |
77 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 2 | 0 |
76 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 4 | 0 |
75 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 5 | 0 |
74 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 2 | 0 |
73 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 2 | 0 |
72 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 6 | 0 | 0 |
72 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14 | 1 | 0 |
71 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 |
70 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 2 | 0 |
69 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 3 | 0 |
68 | FC Porto BUL | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 3 | 0 |