83 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
82 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 2 | 2 | 0 | 0 |
77 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 2 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Lagos #11 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 62 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
69 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 0 | 0 | 4 | 1 |