80 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 26 | 4 | 12 | 6 | 0 |
79 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 38 | 20 | 20 | 5 | 0 |
78 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 13 | 22 | 6 | 0 |
77 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 12 | 16 | 3 | 0 |
76 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 38 | 21 | 30 | 5 | 0 |
75 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 34 | 11 | 35 | 2 | 0 |
74 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 38 | 12 | 34 | 5 | 0 |
73 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 15 | 29 | 1 | 0 |
72 | FC Léo #4 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 15 | 20 | 8 | 0 |
71 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |