83 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
81 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 5 | 1 |
76 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 0 | 0 | 5 | 1 |
74 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
69 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |