84 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 25 | 10 | 1 | 0 |
83 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 21 | 9 | 1 | 0 |
82 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 26 | 9 | 3 | 1 |
81 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 40 | 17 | 0 | 0 |
80 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 37 | 11 | 1 | 0 |
79 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 27 | 9 | 2 | 0 |
78 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 24 | 9 | 0 | 0 |
77 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 29 | 7 | 4 | 0 |
76 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 23 | 5 | 2 | 0 |
75 | William Penn FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 17 | 11 | 9 | 0 | 0 |
74 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 39 | 13 | 9 | 1 | 0 |
73 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 12 | 3 | 0 | 0 |
72 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 12 | 1 | 1 | 0 |
69 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |