82 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 2 | 0 | 0 |
81 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
80 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 3 | 0 | 0 |
79 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 18 | 6 | 0 | 0 |
78 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 5 | 0 | 0 |
77 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
76 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
75 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
74 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
73 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
72 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 18 | 5 | 0 | 0 |
70 | Lyseng | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 10 | 2 | 0 | 0 |
69 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 0 |
68 | Fjorden Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 1 | 0 |