80 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |