84 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 12 | 18 | 1 | 0 | 0 |
83 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 26 | 0 | 1 | 0 |
82 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 38 | 1 | 0 | 0 |
81 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 35 | 0 | 0 | 0 |
80 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
79 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 19 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Copenhagen #11 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
77 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
76 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | TSG 91/09 Lützelsachsen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 41 | 20 | 2 | 1 | 0 |
71 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |