83 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 0 | 7 | 13 | 0 |
82 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 5 | 10 | 15 | 0 |
81 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 0 | 17 | 10 | 0 |
80 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 32 | 5 | 16 | 12 | 0 |
79 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 34 | 3 | 16 | 19 | 0 |
78 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 15 | 25 | 12 | 0 |
77 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 10 | 25 | 7 | 2 |
76 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 12 | 17 | 7 | 0 |
75 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 15 | 40 | 4 | 1 |
74 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 41 | 14 | 36 | 8 | 0 |
73 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 32 | 8 | 24 | 7 | 0 |
72 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 40 | 17 | 35 | 9 | 0 |
71 | FC Mandalay | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 19 | 3 | 14 | 5 | 0 |
71 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | KRFC | Giải vô địch quốc gia Singapore | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | KRFC | Giải vô địch quốc gia Singapore | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |