84 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 7 | 1 | 0 |
83 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 12 | 0 | 0 |
82 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 9 | 0 | 0 |
81 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 9 | 0 | 0 |
80 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 6 | 0 | 0 |
78 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 9 | 0 | 0 |
75 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 1 | 0 |
69 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 8 | 0 | 1 | 0 |