84 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 5 | 6 | 1 | 0 |
83 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 18 | 40 | 0 | 0 |
82 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 18 | 44 | 1 | 0 |
81 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 15 | 36 | 3 | 0 |
80 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 20 | 45 | 0 | 0 |
79 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 16 | 40 | 2 | 0 |
78 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 8 | 18 | 0 | 0 |
77 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 1 | 22 | 0 | 0 |
76 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 3 | 15 | 0 | 0 |
75 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 3 | 18 | 1 | 0 |
74 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Rofl Team | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |