82 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 16 | 2 | 22 | 2 | 0 |
81 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 4 | 30 | 1 | 0 |
80 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 3 | 30 | 2 | 0 |
79 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 3 | 33 | 0 | 0 |
78 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 6 | 41 | 2 | 0 |
77 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 2 | 18 | 1 | 0 |
76 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 2 | 28 | 1 | 0 |
75 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 9 | 0 | 0 |
74 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
71 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |