80 | Bouaké #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | Bouaké #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Bouaké #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Bouaké #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Bouaké #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Bouaké #2 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Emiri Momota | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |