83 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
82 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 34 | 22 | 0 | 0 |
81 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
80 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 1 | 0 | 0 |
79 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
78 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
77 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 19 | 1 | 0 | 0 |
76 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 3 | 0 | 0 |
75 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 |
74 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
72 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 5 | 0 | 0 |
70 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 1 | 0 | 0 |
69 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | SVC Blue Sharks | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 |