84 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 35 | 1 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Damascus #3 | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |