84 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 22 | 29 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 31 | 19 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 16 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 21 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 45 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 23 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 19 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 24 | 27 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 28 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Mont-Dore | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 18 | 19 | 0 | 1 | 0 |
74 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Gunners | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | cjssan | Giải vô địch quốc gia Ghana | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |