84 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 30 | 5 | 11 | 8 | 0 |
83 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 1 | 11 | 10 | 0 |
82 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 8 | 18 | 9 | 0 |
81 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 4 | 10 | 9 | 0 |
80 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 35 | 7 | 17 | 12 | 0 |
79 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 1 | 6 | 16 | 0 |
78 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 3 | 6 | 9 | 0 |
77 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 1 | 7 | 12 | 0 |
76 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 1 | 10 | 7 | 1 |
75 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 1 | 8 | 10 | 0 |
74 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 56 | 1 | 5 | 12 | 0 |
73 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 66 | 1 | 8 | 10 | 0 |
72 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 51 | 0 | 4 | 12 | 1 |
71 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 2 | 12 | 0 |
70 | Al-Arianah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 18 | 1 | 0 | 5 | 0 |
68 | الزمالك | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |