82 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 4 | 0 | 0 |
81 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 4 | 0 | 0 |
80 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 3 | 0 | 0 |
79 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 6 | 0 | 0 |
78 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 3 | 1 | 0 |
77 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 7 | 1 | 0 |
76 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 8 | 0 | 0 |
75 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 30 | 8 | 2 | 0 |
74 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 52 | 8 | 0 | 0 |
73 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 60 | 6 | 0 | 0 |
72 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 66 | 9 | 0 | 0 |
71 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 62 | 9 | 0 | 0 |
70 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 18 | 1 | 0 | 0 |
69 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 9 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 |