83 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 23 | 0 | 7 | 11 | 0 |
82 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 1 | 7 | 9 | 0 |
81 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 1 | 2 | 13 | 1 |
80 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 2 | 3 | 12 | 2 |
79 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 2 | 9 | 0 |
78 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 厦门双星俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |