84 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
77 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 1 | 0 | 8 | 0 |
75 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 46 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 45 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | SANTIYÁN HORNETS CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |