80 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 13 | 7 | 9 | 2 | 0 |
79 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 8 | 39 | 6 | 1 |
78 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 2 | 11 | 7 | 0 |
77 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 8 | 31 | 3 | 1 |
76 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 37 | 5 | 25 | 6 | 0 |
75 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 6 | 38 | 2 | 0 |
74 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 36 | 24 | 38 | 6 | 0 |
73 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 35 | 16 | 33 | 5 | 0 |
72 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |