84 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Suva #9 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 44 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 46 | 0 | 0 | 7 | 0 |
71 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |