82 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 7 | 7 | 1 | 0 |
81 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 6 | 15 | 1 | 0 |
80 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 6 | 15 | 1 | 0 |
79 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 37 | 24 | 40 | 3 | 0 |
78 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 7 | 11 | 1 | 0 |
77 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 38 | 6 | 34 | 1 | 0 |
76 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 26 | 0 | 16 | 3 | 0 |
75 | FC Wereldreizigers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 20 | 11 | 0 |
74 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15 | 0 | 1 | 8 | 0 |
73 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12 | 0 | 0 | 10 | 0 |
72 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 1 | 0 | 5 | 0 |
71 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 10 | 1 |
70 | Zurich Warriors | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 12 | 0 | 0 | 8 | 1 |
69 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |