80 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 23 | 26 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 27 | 17 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 27 | 3 | 5 | 0 |
77 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 21 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 24 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 24 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 24 | 1 | 4 | 0 |
73 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 27 | 19 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 27 | 21 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 18 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Vanderbijlpark | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 24 | 4 | 0 | 0 |
69 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |