82 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 1 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 2 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 1 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 54 | 1 | 2 | 0 | 0 |
75 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
73 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sagamihara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 |
70 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |