82 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
80 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 17 | 5 | 1 | 0 | 0 |
79 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 8 | 0 | 1 | 0 |
78 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 9 | 1 | 0 | 0 |
77 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 6 | 0 | 1 | 0 |
73 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |