84 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 29 | 1 | 0 | 0 |
83 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 46 | 0 | 0 | 0 |
82 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 44 | 0 | 1 | 0 |
81 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 47 | 1 | 1 | 0 |
80 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 34 | 0 | 2 | 0 |
79 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 8 | 1 | 0 | 0 |
77 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 9 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |