Mārtiņš Šestakovs: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
84cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc2729100
83cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc2946 2nd000
82cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc2844 2nd010
81cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc3047 3rd110
80cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc2934020
79cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc2213000
78cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc158100
77cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc189000
76cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc209000
75cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc204000
74cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200110
73cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200010
72cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200000
71cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200000
70cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc210000
69cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc200000
69lv FC UGALElv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]10000
68lv FC UGALElv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]170000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 18 2025cz FK Vořechovhu Fut Bal Jobb SNAgy klubRSD21 484 801
tháng 10 13 2022lv FC UGALEcz FK VořechovRSD23 001 650

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của lv FC UGALE vào thứ tư tháng 9 14 - 00:42.