80 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 3 | 20 | 10 | 0 |
79 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 6 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
78 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 28 | 13 | 27 | 3 | 1 |
77 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 10 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
76 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 13 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
75 | FC Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 32 | 7 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
71 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
69 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |