80 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 8 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 43 | 1 | 1 | 0 |
78 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 32 | 0 | 2 | 0 |
77 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 32 | 0 | 1 | 0 |
76 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 22 | 0 | 2 | 0 |
75 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
74 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Paliokastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Reggio nell'Emilia FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 58 | 2 | 0 | 0 |
69 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |