82 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 28 | 1 | 4 | 5 | 0 |
81 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
81 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 5 | 34 | 1 | 0 |
80 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 5 | 30 | 0 | 0 |
79 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 4 | 26 | 0 | 0 |
78 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 5 | 32 | 0 | 0 |
77 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 6 | 26 | 0 | 0 |
76 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 2 | 30 | 1 | 0 |
75 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 |
73 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |