83 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 34 | 18 | 0 | 0 |
82 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 33 | 20 | 0 | 0 |
81 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 33 | 17 | 0 | 0 |
80 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 27 | 11 | 0 | 0 |
79 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 25 | 8 | 1 | 0 |
78 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
77 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 32 | 8 | 0 | 0 |
76 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 3 | 0 | 0 |
75 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 18 | 0 | 0 |
74 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 43 | 14 | 0 | 0 |
73 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
72 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 29 | 6 | 1 | 0 |
71 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 23 | 12 | 0 | 0 |
70 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 24 | 9 | 0 | 0 |
69 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 25 | 8 | 0 | 0 |
68 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 8 | 6 | 0 | 0 |