84 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
83 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 22 | 20 | 2 | 1 | 0 |
82 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 41 | 3 | 4 | 1 |
81 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 41 | 2 | 2 | 0 |
80 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 19 | 2 | 0 | 0 |
79 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 52 | 4 | 1 | 0 |
78 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 55 | 4 | 1 | 0 |
77 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 32 | 2 | 4 | 0 |
76 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 38 | 42 | 0 | 2 | 0 |
75 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 67 | 6 | 1 | 0 |
74 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 61 | 3 | 1 | 0 |
73 | Kâmpóng Thum | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 67 | 1 | 1 | 0 |
72 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 17 | 0 | 3 | 0 |
71 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |