Hôm qua - 19:38 | Steaua Bucuresti 1986 | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 14:23 | Chindia Târgovişte | 7-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
thứ năm tháng 10 24 - 19:00 | ANEXY | 10-0 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 10 23 - 19:18 | Fc Blackart | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Romania | S | | |
thứ ba tháng 10 22 - 15:44 | Universitatea Craiova | 2-0 | 0 | Cúp quốc gia | S | | |
thứ hai tháng 10 21 - 14:29 | CSM Bucuresti | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 16:29 | FC RageBull | 1-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania | S | | |
thứ bảy tháng 10 19 - 14:21 | FC Univ Craiova | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
thứ năm tháng 10 17 - 19:37 | Fc olimpia | 0-8 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
thứ năm tháng 10 17 - 01:00 | Farpando FC | 5-3 | 0 | Giao hữu | SF | | |
thứ ba tháng 10 15 - 14:46 | Club Atletic Oradea 1910 | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
thứ bảy tháng 10 12 - 18:29 | FC Scandurica | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Romania | LF | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 14:32 | Victoria Sport Baleni | 10-8 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ tư tháng 10 9 - 14:37 | Viitorul Dersca | 4-3 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 10 7 - 14:41 | Avintul Prabusirea | 12-0 | 3 | Giao hữu | LF | | |
chủ nhật tháng 10 6 - 16:25 | RS FC | 0-2 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 10 5 - 14:40 | Steaua Bucuresti 1986 | 10-1 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ sáu tháng 10 4 - 16:46 | rapid1923 | 0-3 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 10 2 - 16:00 | Roses | 12-0 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ tư tháng 10 2 - 13:00 | Borussia Bottrop | 3-2 | 0 | Giao hữu | S | | |