84 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 3 | 6 | 10 | 0 |
82 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 6 | 9 | 1 |
81 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 4 | 4 | 10 | 1 |
80 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 14 | 10 | 1 |
79 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 4 | 16 | 8 | 1 |
78 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 1 | 13 | 8 | 1 |
77 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 3 | 8 | 8 | 0 |
76 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 10 | 9 | 0 |
75 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 9 | 12 | 1 |
74 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 3 | 9 | 11 | 1 |
73 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 2 | 9 | 11 | 0 |
72 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 53 | 3 | 7 | 13 | 0 |
71 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 53 | 2 | 6 | 4 | 0 |
70 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 44 | 0 | 3 | 6 | 0 |
69 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Pemagatshel | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |