84 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 9 | 0 | 0 | 6 | 0 |
83 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 2 | 1 | 7 | 0 |
82 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 3 | 6 | 0 |
81 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 0 | 1 | 9 | 0 |
80 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 23 | 1 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 32 | 1 | 7 | 7 | 1 |
77 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 26 | 2 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 1 | 6 | 11 | 0 |
75 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 1 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 0 | 1 | 9 | 0 |
73 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 34 | 1 | 2 | 7 | 0 |
72 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 0 | 1 | 10 | 0 |
71 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 0 | 1 | 11 | 0 |
70 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | FC Tarawa #7 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Port Moresby | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC Port Moresby | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |