80 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 52 | 2 | 0 | 0 |
79 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 70 | 3 | 0 | 0 |
78 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 27 | 0 | 0 | 0 |
77 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 40 | 1 | 0 | 0 |
76 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | IFK Helsingfors | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |