78 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 24 | 2 | 2 | 7 | 0 |
76 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 28 | 1 | 2 | 4 | 0 |
75 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 0 | 2 | 5 | 0 |
74 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 29 | 0 | 4 | 4 | 1 |
73 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 23 | 0 | 2 | 4 | 0 |
70 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | sztosy kabanosy | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |